330 OHM 30% 75 độ 500V PTC Nhiệt điện trở gốm PTC Quá nhiệt Bảo vệ nhiệt PTC
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Nguồn gốc: | Đông Quan, Quảng Đông, Trung Quốc |
Hàng hiệu: | AMPFORT |
Chứng nhận: | ROHS |
Số mô hình: | MZ11A-75S331NU |
Thanh toán:
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 5000 miếng |
---|---|
Giá bán: | TBA |
chi tiết đóng gói: | Số lượng lớn |
Thời gian giao hàng: | 2 tuần |
Điều khoản thanh toán: | T / T, Paypal |
Khả năng cung cấp: | 7.000.000 miếng mỗi tháng |
Thông tin chi tiết |
|||
Tên sản phẩm: | Nhiệt điện trở PTC gốm có thể đặt lại | Swith nhiệt độ: | 75 độ |
---|---|---|---|
Nhập mã: | A-Loại cơ bản | Sức cản: | 330 OHM |
Khả năng chống chịu: | 30% | Hình dạng chì: | Nắm được tin tức |
Làm nổi bật: | Nhiệt điện trở 330 OHM 30% PTC,Nhiệt điện trở PTC 75 độ 500V,Bảo vệ nhiệt ptc quá nhiệt bằng gốm |
Mô tả sản phẩm
Nhiệt điện trở gốm PTC có thể đặt lại 330 OHM 30% 75Deg 500V để bảo vệ quá nhiệt
Tôi Mô tả về Nhiệt điện trở PTC bằng gốm có thể đặt lại 330 OHM
Nó có thể được áp dụng trong chấn lưu điện tử của các loại đèn huỳnh quang và điện tử tiết kiệm năng lượng
đèn.Không cần thiết phải sửa đổi mạch điện.Nếu nhiệt điện trở thích hợp được mắc song song vào hai đầu
tụ cộng hưởng của đèn, khởi động nguội của chấn lưu điện tử và đèn tiết kiệm năng lượng điện tử
sẽ chuyển thành khởi động làm nóng sơ bộ có thể làm cho thời gian làm nóng sơ bộ đạt 0,4-2 giây và kéo dài tuổi thọ
dịch vụ gấp ba lần so với dịch vụ chính.
II Tính năng sản phẩmCủa Thermistor gốm PTC có thể đặt lại 330 OHM
Thi công sử dụng đặc tính của vật liệu PTC
Kích thước nhỏ
Điện áp chịu đựng cao
Sống thọ
Chi phí điện năng nhỏ khi hoạt động bình thường
III Kích thướcCủa Thermistor gốm PTC có thể đặt lại 330 OHM(đơn vị: mm)
Hình dạng chì | Dmax | Tmax | F ± 1 | d ± 0,05 |
NS | 4 | 4,5 | 5 | 0,5 |
L | 5 | 4,5 | 5 | 0,6 |
MỘT | 6 | 4,5 | 5 | 0,6 |
HV | 6 | 5 | 5 | 0,6 |
NS | số 8 | 4,5 | 5 | 0,6 |
BHV | số 8 | 5 | 5 | 0,6 |
LB | 9 | 4,5 | 5 | 0,6 |
NS | 11,5 | 5 | 5 | 0,6 |
SL | 14,5 | 5 | 7,5 | 0,8 |
ML | 18,5 | 5 | 7,5 | 0,8 |
ML | 21 | 5 | 7,5 | 0,8 |
IV Các thông số công nghệ chínhCủa Thermistor gốm PTC có thể đặt lại 330 OHM
Không. | Một phần số | Điện trở công suất không định mức Rn (Ω) |
Sự cố điện áp. (VAC) |
Dòng hoạt động tối đa Imax (mA) | Chuyển đổi nhiệt độ Tsw (℃) | Kích thước (mm) | ||
Dmax | Tmax | NS | ||||||
01 | MZ11A-50S68RNU | 68 ± 30 % | 360 | 200 | 50 ± 7 | 4 | 4,5 | 0,5 |
02 | MZ11A-50S101NU | 100 ± 30 % | 400 | |||||
03 | MZ11A-50S151NU | 150 ± 30 % | 400 | |||||
04 | MZ11A-50S221NU | 220 ± 30 % | 500 | |||||
05 | MZ11A-50S331NU | 330 ± 30 % | 600 | |||||
06 | MZ11A-50S471NU | 470 ± 30 % | 600 | |||||
07 | MZ11A-50S681NU | 680 ± 30 % | 600 | |||||
08 | MZ11A-50S102NU | 1000 ± 30 % | 600 | |||||
09 | MZ11A-50S152NU | 1500 ± 30 % | 600 | 140 | ||||
10 | MZ11A-50S222NU | 2200 ± 30 % | 600 | 90 | ||||
11 | MZ11A-50S332NU | 3300 ± 30 % | 600 | 60 | ||||
12 | MZ11A-50S472NU | 4700 ± 30 % | 600 | 40 | ||||
13 | MZ11A-75S68RNU | 68 ± 30 % | 360 | 200 | 75 ± 7 | |||
14 | MZ11A-75S101NU | 100 ± 30 % | 400 | |||||
15 | MZ11A-75S151NU | 150 ± 30 % | 400 | |||||
16 | MZ11A-75S221NU | 220 ± 30 % | 500 | |||||
17 | MZ11A-75S331NU | 330 ± 30 % | 500 | |||||
18 | MZ11A-75S471NU | 470 ± 30 % | 500 | |||||
19 | MZ11A-75S681NU | 680 ± 30 % | 600 | |||||
20 | MZ11A-75S102NU | 1000 ± 30 % | 600 | |||||
21 | MZ11A-75S152NU | 1500 ± 30 % | 600 | 140 | ||||
22 | MZ11A-75S222NU | 2200 ± 30 % | 600 | 90 | ||||
23 | MZ11A-75S332NU | 3300 ± 30 % | 600 | 60 | ||||
24 | MZ11A-75S472NU | 4700 ± 30 % | 600 | 40 | ||||
25 | MZ11A-105S68RNU | 68 ± 30 % | 360 | 180 | 105 ± 7 | |||
26 | MZ11A-105S101NU | 100 ± 30 % | 400 | |||||
27 | MZ11A-105S151NU | 150 ± 30 % | 400 | |||||
28 | MZ11A-105S221NU | 220 ± 30 % | 400 | |||||
29 | MZ11A-105S331NU | 330 ± 30 % | 500 | |||||
30 | MZ11A-105S471NU | 470 ± 30 % | 500 | |||||
31 | MZ11A-105S681NU | 680 ± 30 % | 600 | |||||
32 | MZ11A-105S102NU | 1000 ± 30 % | 600 | |||||
33 | MZ11A-105S152NU | 1500 ± 30 % | 600 | 140 | ||||
34 | MZ11A-105S222NU | 2200 ± 30 % | 600 | 90 | ||||
35 | MZ11A-120S68RNU | 68 ± 30 % | 360 | 180 | 120 ± 7 | |||
36 | MZ11A-120S101NU | 100 ± 30 % | 400 | |||||
37 | MZ11A-120S151NU | 150 ± 30 % | 400 | |||||
38 | MZ11A-120S221NU | 220 ± 30 % | 400 | |||||
39 | MZ11A-120S331NU | 330 ± 30 % | 500 | |||||
40 | MZ11A-120S471NU | 470 ± 30 % | 500 | |||||
41 | MZ11A-120S681NU | 680 ± 30 % | 600 | |||||
42 | MZ11A-120S102NU | 1000 ± 30 % | 600 |